Đợt thử nghiệm beta đầu tiên của Battlefield 6 đã gần kết thúc, và nhiều người chơi có quyền tham gia đã nắm bắt được sức mạnh của các loại vũ khí khác nhau. Một số vũ khí "cấp độ xe lăn" thậm chí còn thống trị chiến trường nhờ hiệu suất vượt trội. Bài viết này sẽ giới thiệu bảng xếp hạng vũ khí trong đợt thử nghiệm Battlefield 6, tập trung vào ba khía cạnh cốt lõi: tính phổ quát (phù hợp với mọi khoảng cách/chế độ), chi phí vận hành (độ giật/phụ thuộc vào phụ kiện) và sức mạnh phiên bản (hiệu suất tiêu diệt/khả năng áp đảo), để cung cấp cho người chơi tham khảo về ưu tiên sử dụng.

【biubiu tăng tốc】Tải xuống phiên bản mới nhất
》》》》》#biubiu tăng tốc#《《《《《
Một, Cấp T0: Đặc điểm chung là ngưỡng kỹ năng thấp, lợi ích cao, không phụ thuộc vào phụ kiện, phù hợp với chế độ chính như chinh phục/xâm nhập.
1、M87A1 Shotgun

Lĩnh vực thống trị: Chiến đấu cận chiến (tiêu diệt một phát trong phạm vi 10 mét), đạn đơn có thể mở rộng đến 20 mét.
Ưu điểm: Tất cả các loại đạn đều mạnh (đạn thông thường có độ dung sai cao/đạn đơn tiêu diệt tầm trung). Thời gian nạp đạn cực ngắn (1,2 giây), áp đảo trong tình huống CQB.
Nhược điểm: Hiện tại không có điểm yếu rõ ràng, do đó có thể sẽ bị giảm sức mạnh trong phiên bản chính thức, hiện là lựa chọn "cấp độ xe lăn" hàng đầu.
2、M433 Assault Rifle

Vị trí: Vua đa năng tầm trung và gần, cân bằng hoàn hảo giữa tốc độ bắn và sát thương.
Ưu điểm: Tốc độ bắn 900 RPM, thời gian tiêu diệt (TTK) ngắn hơn B36A4 (750 RPM) và NVO-228E (650 RPM). Độ giật thấp + khả năng cơ động cao, không cần phụ kiện vẫn áp đảo nhiều tình huống.
3、SVK-8.6 DMR

Cơ chế cốt lõi: Hai phát đạn tiêu diệt ở mọi khoảng cách (sát thương thân 55), áp đảo mục tiêu tầm xa.
Giá trị chiến thuật: Linh hoạt hơn súng bắn tỉa, cân bằng giữa tốc độ di chuyển và tỷ lệ tiêu diệt. Đặc điểm không hồi sinh khi bắn vào đầu, khắc chế chiến thuật hồi sinh của lính hỗ trợ.
Hai, Cấp T1: Mạnh mẽ nhưng cần kỹ năng hoặc phụ kiện
4、M417 A2 Carbine

Độ mạnh: Sát thương ngực 33 điểm (tiêu diệt 3-4 phát), nhưng độ giật dọc đáng kể, cần tay cầm thẳng đứng + bộ phận giảm giật để kiểm soát.
Vị trí: Vua bắn điểm tầm trung, khi đầy đủ phụ kiện có thể so sánh với T0, sức mạnh khi không có phụ kiện bị hạn chế.
5、M4A1 Carbine

Đặc điểm: Tốc độ bắn tương đương AEK-971 (950 RPM), cảm giác khi sử dụng không có phụ kiện tuyệt vời.
Nhược điểm: Không có lợi ích từ binh chủng (như hồi máu của lính tấn công), tính phổ quát thấp hơn M433.
6、KTS100 MK8 Light Machine Gun

Chủ đạo: Đặt điểm trong chế độ xâm nhập, độ giật gần như không có khi bắn nằm, băng đạn 100 viên liên tục áp đảo.
Nhược điểm: Phạt nặng về tốc độ di chuyển, sức mạnh giảm đáng kể khi rời khỏi chân đế.
7、M2010 ESR Sniper Rifle

Giá trị chuyên biệt: Tiêu diệt một phát vào đầu + tái hồi sinh, khắc chế lính bộ binh cấp cao.
Chi phí vận hành: Khoảng cách giao tranh trên bản đồ nhỏ bị hạn chế, cần dự đoán và sử dụng địa hình.
Ba, Cấp T2 vũ khí: Lực lượng trụ cột với ưu nhược điểm rõ rệt
8、L110 Light Machine Gun

Ưu điểm: Bắn nằm không có độ giật, áp đảo mạnh hơn KTS100.
Nhược điểm: Tốc độ bắn thấp (550 RPM), độ rung lớn khi bắn di chuyển, chỉ phù hợp với tình huống đặt điểm.
9、PW7A2 Submachine Gun

Đỉnh cao: Khi đầy đủ phụ kiện, độ chính xác khi bắn hông có thể so sánh với súng laser, áp đảo nhiều vũ khí trong chiến đấu cận chiến.
Ngưỡng: Phụ thuộc vào chỉ báo laser + băng đạn mở rộng, độ phân tán khi không có phụ kiện nghiêm trọng.
10、B36A4 Assault Rifle

Điểm sáng: Kiểm soát tốt khi bắn tầm xa, cảm giác bắn狙杀效率高。硬伤:射速与伤害双低,TTK劣势明显。
在翻译过程中,我注意到原文中最后一段有部分中文内容未被翻译。以下是完整的翻译:
```html
Điểm sáng: Kiểm soát tốt khi bắn tầm xa, cảm giác bắn qua kính ngắm cao.
Nhược điểm: Tốc độ bắn và sát thương đều thấp, TTK kém rõ rệt.