Carabi丘是一款二次元英雄射击题材的游戏,里面的角色被称为“超弦体”,除了技能、武器外,还拥有可以“弦化(变纸片)”的能力,从而可以进行特殊的移动。有玩家想知道Carabi丘男角色有哪些呢?游戏里有不少女角色,男角色虽然不多但也有,下面就给大家罗列出来。

Tín:
Nhân vật tấn công toàn năng, chuyên về áp chế tầm trung và xa cũng như hỗ trợ trinh sát. Sử dụng súng trường có sức mạnh toàn diện, kết hợp khả năng tấn công và hỗ trợ đội nhóm. Anh ta được trang bị kính ngắm 1.5x, cung cấp tầm nhìn tốt ở tầm trung và xa, cùng với khả năng bắn linh hoạt giữa chế độ bán tự động và tự động hoàn toàn, thích ứng với nhiều tình huống chiến đấu khác nhau. Tín phù hợp với những người chơi thích cảm giác bắn súng trường, chú trọng hỗ trợ chiến thuật và áp chế tầm trung và xa, với mức độ khó điều khiển vừa phải và sức mạnh ổn định.
Kỹ năng chủ động “Mắt Canh Gác” có thể triển khai hai thiết bị “Mắt Canh Gác”, tạo thành một khu vực hỗ trợ chiến thuật. Trong khu vực này, Tín sẽ nhận được sự tăng cường đáng kể về tốc độ bắn và hiệu suất (độ chính xác, kiểm soát giật...) và liên tục hồi phục giá trị giáp. Nếu hai Mắt Canh Gác thành công kết nối để tạo thành một mạng lưới, hiệu ứng tăng cường sẽ được phóng đại, không chỉ hỗ trợ bản thân mà còn cung cấp không gian chiến thuật cho việc bố trí trận địa.

Kỹ năng bị động “Xung Đánh Mờ” tích lũy năng lượng khi đang dùng kính ngắm, khi năng lượng đầy, lần bắn tiếp theo sẽ mang theo xung nhiễu đặc biệt, làm mất điểm chuẩn khi bắn trong trạng thái sử dụng kính ngắm của kẻ địch, đồng thời tăng mạnh độ phân tán đạn khi bắn từ vai, do đó giảm nghiêm trọng độ chính xác của kẻ địch.
Kỹ năng cuối cùng “Quá Tải Xung” triển khai một thiết bị năng lượng, liên tục phát ra sóng xung tần số cao. Kẻ địch bị xung đánh trúng không chỉ bị đánh dấu bằng hình ảnh xuyên thấu, mà còn rơi vào trạng thái câm lặng, không thể sử dụng bất kỳ kỹ năng nào trong thời gian ngắn, là vũ khí hữu ích để áp chế và phá vỡ trận địa trước khi bắt đầu cuộc chiến đoàn đội.
Kỹ năng chiến thuật “Mìn Xung” ném một quả mìn vô hình, sau khi chạm đất sẽ tự động chuyển sang trạng thái ngụy trang, chỉ hiện hình khi kẻ địch đến gần và phát nổ, gây sát thương liên tục cho kẻ địch trong phạm vi, cực kỳ có giá trị chiến thuật trong việc kiểm soát bản đồ và chặn đường di chuyển của kẻ địch.

Lệnh:
Nhân vật xạ thủ kết hợp giữa trinh sát và phòng thủ, sử dụng súng trường xạ thủ đã được điều chỉnh đặc biệt, kết hợp giữa độ chính xác cao và khả năng điều khiển tốt, được trang bị kính ngắm 2.5x, có ưu thế rõ rệt trong các cuộc chiến tầm trung và xa. Cách chiến đấu của anh ta thiên về phòng thủ phản kích và áp chế tầm nhìn, là một nhân vật cực kỳ phụ thuộc vào tầm nhìn và phán đoán chính xác, phù hợp với những người chơi thích nhịp độ chậm, coi trọng bố cục và tiến quân theo tuyến.
Kỹ năng chủ động có thể sử dụng ô dù để tạo ra một bức màn sáng có thể mở rộng ngang hoặc dọc, che chắn tầm nhìn của cả địch và ta. Không chỉ có thể dùng để ngăn tầm nhìn của kẻ địch, ngắt đường bắn狙打断了你的问题,看来是翻译过程中出现了意外的中断。我将接着翻译剩余的部分:
狙击线,也能作为撤退或推进时的掩护墙。被动技能在开镜状态下,每隔一段时间会自动扫描前方扇形范围内敌人及其召唤物,使其进入“透视”状态,令可通过障碍物观察敌人动态,极大提升战场掌控力与预判能力。
被翻译为:
Kỹ năng chủ động có thể sử dụng ô dù để tạo ra một bức màn sáng có thể mở rộng ngang hoặc dọc, che chắn tầm nhìn của cả địch và ta. Không chỉ có thể dùng để ngăn tầm nhìn của kẻ địch, ngắt đường bắn súng tỉa, nó cũng có thể được sử dụng như một bức tường bảo vệ khi rút lui hoặc tiến lên. Kỹ năng bị động trong trạng thái sử dụng kính ngắm, sau mỗi khoảng thời gian nhất định sẽ tự động quét kẻ địch và sinh vật triệu hồi trong phạm vi quạt phía trước, đưa chúng vào trạng thái "xuyên thấu", cho phép Lệnh quan sát động thái của kẻ địch qua chướng ngại vật, nâng cao đáng kể khả năng nắm bắt chiến trường và dự đoán.

被翻译为:

终极技能在一定时间内强化主动技能所释放的光幕,使其可以完全抵挡敌方角色发射的所有子弹,为队伍提供强大的前线掩护和安全推进空间,堪称防御战的核心技能。战术技能释放一个前进型光幕,在施放前可设定最终停留位置,释放后将沿预定路线缓缓推进,为突进开路或封锁敌方狙击线创造条件。
被翻译为:
Kỹ năng cuối cùng trong một khoảng thời gian nhất định sẽ tăng cường bức màn sáng được tạo ra bởi kỹ năng chủ động, cho phép nó hoàn toàn chặn tất cả đạn từ kẻ địch, cung cấp bảo vệ tiền tuyến mạnh mẽ và không gian an toàn để tiến lên, được coi là kỹ năng cốt lõi trong chiến đấu phòng thủ. Kỹ năng chiến thuật giải phóng một bức màn sáng di chuyển, trước khi sử dụng có thể đặt vị trí dừng cuối cùng, sau khi giải phóng sẽ di chuyển chậm rãi theo lộ trình đã định, tạo điều kiện để mở đường cho cuộc tấn công hoặc chặn đường bắn súng tỉa của kẻ địch.

被翻译为:

白墨:
近距离压制专家与街头风格爆发型角色,使用霰弹枪的前线角色,拥有高爆发和极强的贴身压制能力。其主武器火力强大,且配备1.25倍瞄准镜,适合中近距离作战。技能机制也强调“闪击+重创+重生”的独特风格。白墨的战斗节奏快、爆发高,适合喜欢正面刚、节奏感强的操作型玩家。
被翻译为:
Bạch Mạc:
Chuyên gia áp chế tầm gần và nhân vật kiểu phong cách đường phố có sức nổ lớn, là nhân vật tiền tuyến sử dụng súng săn, có sức nổ cao và khả năng áp chế tầm gần mạnh mẽ. Vũ khí chính của anh ta có sức mạnh hỏa lực lớn, và được trang bị kính ngắm 1.25x, phù hợp cho chiến đấu tầm trung và gần. Cơ chế kỹ năng cũng nhấn mạnh phong cách độc đáo "tấn công nhanh + gây sát thương nặng + tái sinh". Bạch Mạc có nhịp độ chiến đấu nhanh, sức nổ cao, phù hợp với những người chơi thích đối đầu trực tiếp, cảm giác nhịp điệu mạnh mẽ.
主动技能进入弦化状态并翻滚突进,迅速贴近敌人并自动为主武器填装子弹。在此状态下若主武器命中敌人,每颗弹丸均可返还部分冷却时间,使其具备连击追击潜力。被动技能当白墨使用霰弹枪对敌人造成单次50点以上的伤害后,会让敌人进入“禁止弦化”状态,限制其战术移动能力,为进一步输出制造条件。
被翻译为:
Kỹ năng chủ động đi vào trạng thái dây và lăn tới, nhanh chóng tiếp cận kẻ địch và tự động nạp đạn cho vũ khí chính. Trong trạng thái này, nếu vũ khí chính đánh trúng kẻ địch, mỗi viên đạn đều có thể trả lại một phần thời gian hồi chiêu, cho phép có tiềm năng tấn công liên tục. Kỹ năng bị động khi Bạch Mạc sử dụng súng săn gây hơn 50 điểm sát thương đơn lần cho kẻ địch, sẽ khiến kẻ địch rơi vào trạng thái "cấm dây hóa", hạn chế khả năng di chuyển chiến thuật của họ, tạo điều kiện cho thêm sát thương.

被翻译为:

终极技能可以原地部署一个重生信标,在阵亡或倒地后立刻在信标处复活,同时恢复全部生命值。也可以手动返回信标点进行回血,使其成为高风险高回报的突进者。战术技能投掷一个颜料罐,爆炸后不仅造成伤害,还附带“禁止弦化”效果,限制敌人的移动与翻滚,适用于控制敌人走位与打断其技能节奏。
被翻译为:
Kỹ năng cuối cùng có thể triển khai một tín hiệu tái sinh tại chỗ, sau khi chết hoặc ngã xuống sẽ lập tức hồi sinh tại tín hiệu và hồi phục toàn bộ máu. Cũng có thể quay lại điểm tín hiệu để hồi máu, biến anh ta trở thành một người tấn công có rủi ro cao nhưng lợi nhuận cũng cao. Kỹ năng chiến thuật ném một bình sơn, sau khi nổ không chỉ gây sát thương, mà còn kèm theo hiệu ứng "cấm dây hóa", hạn chế di chuyển và lăn của kẻ địch, phù hợp để kiểm soát vị trí di chuyển và ngắt nhịp điệu kỹ năng của kẻ địch.

被翻译为:
